84 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 10 | 1 | 1 | 0 |
83 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 13 | 1 | 0 | 0 |
82 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 13 | 2 | 1 | 0 |
81 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 10 | 0 | 0 | 0 |
80 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 10 | 1 | 0 | 0 |
79 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 33 | 19 | 0 | 0 | 0 |
77 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 59 | 30 | 3 | 1 | 0 |
76 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |