84 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 11 | 5 | 0 | 0 |
83 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 11 | 0 | 0 |
82 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 37 | 6 | 0 | 0 |
81 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 27 | 0 | 0 | 0 |
78 | Mitrovica #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 35 | 11 | 0 | 0 |
77 | FC Focsani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 8 | 0 | 0 |
76 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
75 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |