84 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
83 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 15 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |