Biyi Dama: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 29 | 17 | 5 | 0 | 0 |
81 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 36 | 23 | 4 | 0 | 0 |
80 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 22 | 2 | 1 | 0 |
79 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 24 | 11 | 1 | 0 | 0 |
78 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 22 | 6 | 3 | 0 |
77 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 22 | 3 | 1 | 0 |
76 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 30 | 17 | 2 | 1 | 0 |
75 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 24 | 4 | 2 | 1 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|