84 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 29 | 21 | 0 | 0 |
83 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 30 | 1 | 0 |
82 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 62 | 32 | 0 | 0 |
81 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 66 | 29 | 0 | 0 |
80 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 62 | 32 | 0 | 0 |
79 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 62 | 10 | 1 | 0 |
78 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
77 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |
76 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
76 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 0 | 1 |