84 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 3 | 2 | 0 |
82 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 0 | 2 | 5 | 0 |
81 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 1 | 1 | 6 | 0 |
80 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
77 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Cluj-Napoca #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |