84 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 14 | 0 | 1 | 4 | 0 |
83 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 36 | 0 | 7 | 10 | 0 |
82 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 32 | 0 | 5 | 12 | 1 |
81 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 33 | 1 | 2 | 5 | 1 |
80 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 34 | 0 | 4 | 9 | 0 |
78 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 1 |
77 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 1 | 0 | 10 | 1 |
76 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 0 | 0 | 8 | 1 |
75 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |