84 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 38 | 16 | 0 | 2 | 0 |
83 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 37 | 2 | 1 | 0 |
82 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 34 | 30 | 0 | 2 | 0 |
81 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 31 | 27 | 2 | 0 | 0 |
80 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 31 | 18 | 3 | 0 | 0 |
79 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 25 | 8 | 3 | 0 | 0 |
77 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 16 | 0 | 2 | 0 |
76 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 12 | 4 | 0 | 1 | 0 |