84 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 21 | 4 | 11 | 9 | 0 |
83 | FC Grootfontein #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Escaldes 1879 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
82 | Escaldes 1879 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 33 | 0 | 4 | 7 | 0 |
81 | Escaldes 1879 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 26 | 0 | 2 | 7 | 0 |
80 | Escaldes 1879 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 0 | 0 | 9 | 1 |
79 | Escaldes 1879 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 37 | 0 | 1 | 7 | 0 |
78 | Escaldes 1879 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Escaldes 1879 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Escaldes 1879 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Escaldes 1879 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |