84 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 30 | 0 | 4 | 12 | 0 |
83 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 36 | 0 | 3 | 11 | 0 |
82 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 27 | 1 | 3 | 6 | 0 |
81 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 32 | 0 | 6 | 13 | 0 |
80 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 35 | 0 | 8 | 14 | 0 |
79 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 34 | 0 | 2 | 9 | 1 |
78 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
77 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 48 | 0 | 0 | 8 | 0 |
75 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 1 |