84 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
83 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
82 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |