83 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 18 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 1 | 0 | 0 |
80 | Chelsea BC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 5 | 0 | 0 |
79 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 12 | 1 | 0 |
78 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 14 | 0 | 0 | 0 |