84 | FC Nuku'alofa #18 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 12 | 4 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Nuku'alofa #18 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 1 | 2 | 1 | 0 |
82 | FC Nuku'alofa #18 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 11 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Nuku'alofa #18 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 7 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Nuku'alofa #18 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 35 | 7 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Nuku'alofa #18 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 7 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Nuku'alofa #18 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 8 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Nuku'alofa #18 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 57 | 1 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Nuku'alofa #18 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 34 | 1 | 1 | 2 | 0 |
75 | FC Nuku'alofa #18 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |