84 | FC Wellington #9 | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Wellington #9 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 36 | 37 | 1 | 2 | 0 |
82 | FC Wellington #9 | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 3 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Wellington #9 | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 38 | 8 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Wellington #9 | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 4 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Wellington #9 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 36 | 34 | 5 | 2 | 0 |
78 | FC Wellington #9 | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 4 | 1 | 3 | 0 |
77 | FC Wellington #9 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Victoria #73 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 35 | 11 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |