84 | FC Öndörhaan #4 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 20 | 4 | 2 | 1 | 0 |
83 | FC Öndörhaan #4 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Öndörhaan #4 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Öndörhaan #4 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Öndörhaan #4 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Öndörhaan #4 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Öndörhaan #4 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
77 | FC Öndörhaan #4 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Öndörhaan #4 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 35 | 1 | 1 | 2 | 1 |
75 | FC Öndörhaan #4 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |