84 | FC Iasi #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Iasi #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | FC Iasi #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Iasi #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
80 | FC Iasi #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
79 | FC Iasi #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Navodari #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |