Tolga Efendi: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ![]() | A | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | ![]() | ![]() | 33 | 15 | 28 ![]() | 11 | 0 |
79 | ![]() | ![]() | 32 | 10 | 11 | 13 | 0 |
78 | ![]() | ![]() | 18 | 0 | 11 | 4 | 0 |
78 | ![]() | ![]() | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | ![]() | ![]() | 21 | 0 | 2 | 5 | 0 |
77 | ![]() | ![]() | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | ![]() | ![]() | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | ![]() | ![]() | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 2 17 2024 | ![]() | ![]() | RSD25 957 938 |
tháng 12 7 2023 | ![]() | ![]() | RSD16 393 313 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của FC Zoocer vào thứ tư tháng 9 20 - 03:26.
![Tolga Efendi Tolga Efendi](https://rockingsoccer.com/faces/457GB36E02-60 0-L98D2O.png)