84 | Brokopondo | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 28 | 11 | 0 | 1 | 0 |
83 | Brokopondo | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
82 | Brokopondo | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 33 | 14 | 0 | 1 | 0 |
81 | Brokopondo | Giải vô địch quốc gia Suriname | 35 | 1 | 1 | 0 | 0 |
80 | Brokopondo | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 31 | 13 | 1 | 4 | 0 |
79 | Brokopondo | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 31 | 3 | 0 | 6 | 1 |
78 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 24 | 4 | 1 | 3 | 0 |
77 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |