84 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
83 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
82 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |