84 | FC Luwero | Giải vô địch quốc gia Uganda | 11 | 2 | 5 | 5 | 0 |
83 | FC Luwero | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 3 | 16 | 5 | 1 |
82 | FC Luwero | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 6 | 17 | 13 | 0 |
81 | FC Luwero | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 12 | 21 | 7 | 0 |
80 | FC Luwero | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 15 | 11 | 9 | 0 |
79 | FC Luwero | Giải vô địch quốc gia Uganda | 29 | 2 | 5 | 7 | 1 |
78 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |