83 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 5 | 4 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 22 | 16 | 5 | 0 | 0 |
81 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 30 | 6 | 2 | 0 |
80 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 9 | 3 | 1 | 0 |
79 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 36 | 15 | 4 | 1 | 0 |
78 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 36 | 19 | 5 | 1 | 0 |
77 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |