83 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 38 | 1 | 3 | 10 | 0 |
82 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 28 | 2 | 8 | 14 | 1 |
81 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 33 | 1 | 5 | 6 | 0 |
80 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 0 | 0 | 7 | 1 |
79 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 38 | 1 | 2 | 4 | 0 |
78 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 |