84 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 12 | 0 | 15 | 2 | 0 |
83 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 3 | 17 | 2 | 0 |
82 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 31 | 0 | 6 | 2 | 0 |
81 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 37 | 0 | 11 | 2 | 0 |
80 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 0 | 4 | 2 | 0 |
79 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
77 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |