84 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | Chelsea Côte d'Ivoire | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 27 | 39 | 0 | 0 | 0 |
80 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |