84 | FC Arawa #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 6 | 2 | 1 | 0 |
83 | FC Arawa #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 13 | 6 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Arawa #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 5 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Arawa #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Arawa #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 7 | 1 | 2 | 0 |
79 | FC Arawa #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 7 | 0 | 1 | 0 |
78 | PPSM Magelang | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | PPSM Magelang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | PPSM Magelang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |