83 | Fort Amsterdam #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 4 | 5 | 7 | 1 |
82 | Fort Amsterdam #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 33 | 5 | 17 | 10 | 0 |
81 | Fort Amsterdam #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 35 | 15 | 19 | 15 | 1 |
80 | Fort Amsterdam #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 29 | 1 | 0 | 9 | 0 |
79 | Fort Amsterdam #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 1 | 1 | 14 | 0 |
78 | Fort Amsterdam #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 0 | 6 | 10 | 1 |
77 | Fort Amsterdam #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 33 | 0 | 1 | 14 | 0 |
76 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |