83 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 6 | 0 |
82 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 17 | 3 | 0 |
81 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 2 | 0 |
80 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 2 | 0 |
79 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 4 | 1 |
78 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 2 | 0 |
77 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 2 | 0 |
76 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 5 | 1 |
75 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 |