82 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 |
78 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
77 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |