85 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
84 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 0 | 10 | 6 | 0 |
83 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 28 | 1 | 9 | 0 | 1 |
82 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 3 | 11 | 9 | 1 |
81 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 2 | 1 | 2 | 0 |
79 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |