84 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 11 | 1 | 4 | 3 | 0 |
83 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 0 | 13 | 6 | 0 |
82 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 50 | 0 | 10 | 3 | 0 |
81 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 56 | 0 | 14 | 9 | 0 |
80 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 48 | 1 | 4 | 5 | 0 |
79 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 42 | 0 | 2 | 5 | 0 |
78 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |