84 | Thunderbirds FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 31 | 28 | 3 | 1 | 0 |
83 | Thunderbirds FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
82 | Thunderbirds FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 18 | 14 | 0 | 0 | 0 |
81 | Thunderbirds FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 16 | 7 | 1 | 1 | 0 |
80 | Thunderbirds FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Thunderbirds FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Thunderbirds FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Thunderbirds FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Thunderbirds FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |