84 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 10 | 10 | 2 | 0 | 0 |
83 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 27 | 1 | 3 | 0 |
82 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 23 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 37 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 21 | 1 | 2 | 0 |
79 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 26 | 0 | 2 | 0 |
78 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 15 | 1 | 0 | 0 |
76 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |