85 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 |
84 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 34 | 22 | 42 | 15 | 0 |
83 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 15 | 40 | 12 | 1 |
82 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 19 | 3 | 25 | 6 | 0 |
82 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |