84 | The Muskebiers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 11 | 9 | 0 | 0 | 0 |
83 | NCL Niewiem | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 34 | 2 | 0 | 0 |
82 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 24 | 28 | 1 | 0 | 0 |
81 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 29 | 42 | 1 | 0 | 0 |
80 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 32 | 0 | 3 | 0 |
79 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 42 | 20 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Male | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 38 | 57 | 1 | 1 | 0 |
78 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |