84 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 25 | 8 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 9 | 5 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |