84 | Dundee | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | Dundee | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
82 | Dundee | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Dundee | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Dundee | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 44 | 0 | 1 | 4 | 0 |
80 | Sixbridge Academicals | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Sixbridge Academicals | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | Sixbridge Academicals | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Sixbridge Academicals | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Sixbridge Academicals | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |