84 | Olsztyn #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | Olsztyn #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
82 | FC Poland | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Poland | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
80 | FC Poland | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
79 | FC Poland | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Poland | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Poland | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 23 | 1 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Poland | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |