82 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 47 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 37 | 1 | 1 | 2 | 0 |
79 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 1 | 2 | 3 | 0 |
78 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |