Elvijs Piekalns: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
83 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Chernihiv | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Valmiera #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 5 5 2024 | SFK *Lāčplēsis* | FC Tumnnus (Đang cho mượn) | (RSD2 800 915) |
tháng 3 13 2024 | SFK *Lāčplēsis* | Chernihiv (Đang cho mượn) | (RSD769 309) |
tháng 1 25 2024 | SFK *Lāčplēsis* | FC Jurmala #4 (Đang cho mượn) | (RSD507 885) |
tháng 12 2 2023 | SFK *Lāčplēsis* | FC Valmiera #12 (Đang cho mượn) | (RSD360 087) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 14) của SFK *Lāčplēsis* vào chủ nhật tháng 10 22 - 17:19.