Elvijs Piekalns: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
83lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]290000
82lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]260000
81lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]210010
80pl FC Tumnnuspl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2]300000
79ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine300000
78lv FC Jurmala #4lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]360000
77lv FC Valmiera #12lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2]361020
76lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]200010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 5 2024lv SFK *Lāčplēsis*pl FC Tumnnus (Đang cho mượn)(RSD2 800 915)
tháng 3 13 2024lv SFK *Lāčplēsis*ua Chernihiv (Đang cho mượn)(RSD769 309)
tháng 1 25 2024lv SFK *Lāčplēsis*lv FC Jurmala #4 (Đang cho mượn)(RSD507 885)
tháng 12 2 2023lv SFK *Lāčplēsis*lv FC Valmiera #12 (Đang cho mượn)(RSD360 087)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 14) của lv SFK *Lāčplēsis* vào chủ nhật tháng 10 22 - 17:19.