84 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 1 |
79 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Khān Yūnis | Giải vô địch quốc gia Palestine | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 |
76 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |