85 | Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
84 | Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 20 | 0 | 1 | 0 |
83 | Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 22 | 0 | 1 | 0 |
82 | Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 58 | 3 | 1 | 0 |
81 | Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 19 | 13 | 1 | 1 | 0 |
80 | Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 21 | 2 | 2 | 0 |
79 | Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 35 | 0 | 1 | 0 |
78 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |