84 | FC Oshakati #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Oshakati #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
82 | FC Oshakati #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
81 | FC Oshakati #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
80 | FC Oshakati #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Oshakati #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Oshakati #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Oshakati #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 42 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | FC Oshakati #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |