84 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 7 | 23 | 17 | 0 |
83 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 14 | 38 | 8 | 0 |
82 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 6 | 30 | 12 | 0 |
81 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 12 | 28 | 7 | 0 |
80 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 5 | 21 | 5 | 0 |
79 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 12 | 27 | 11 | 0 |
78 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 6 | 11 | 9 | 0 |
77 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |