85 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
84 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
83 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 0 | 0 | 10 | 0 |
82 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 37 | 3 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 35 | 2 | 0 | 8 | 0 |
80 | FC Hangchou #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 31 | 3 | 1 | 4 | 0 |
79 | FC Hangchou #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Hangchou #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
77 | FC Hangchou #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Hangchou #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | RB Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |