84 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 2 | 8 | 3 | 0 |
83 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 9 | 5 | 0 |
81 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 5 | 11 | 0 |
80 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
79 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |