85 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
83 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 2 | 4 | 0 |
82 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
81 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
79 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |