84 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 18 | 11 | 14 | 4 | 0 |
83 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 17 | 26 | 8 | 0 |
82 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 31 | 14 | 31 | 9 | 1 |
81 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 1 | 4 | 5 | 0 |
80 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 25 | 1 | 6 | 9 | 0 |
79 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 17 | 1 | 6 | 6 | 0 |
79 | Gunners | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |