84 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 1 | 0 |
83 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 0 | 0 |
82 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24 | 0 | 0 |
81 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 0 | 0 |
80 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 4 | 0 |
80 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 |
79 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 0 | 0 |
78 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 4 | 1 |
77 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 4 | 0 |
76 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 5 | 0 |