83 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 0 | 5 | 8 | 0 |
82 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 52 | 0 | 3 | 10 | 0 |
81 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 54 | 0 | 4 | 3 | 1 |
80 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 44 | 0 | 4 | 3 | 0 |
79 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |