Egon Lauridsen: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ![]() | A | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | ![]() | ![]() | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | ![]() | ![]() | 44 | 1 | 0 | 5 | 2 |
78 | ![]() | ![]() | 49 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | ![]() | ![]() | 46 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | ![]() | ![]() | 20 | 0 | 0 | 5 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
![Egon Lauridsen Egon Lauridsen](https://rockingsoccer.com/faces/533EC0973--04 0-6SOGIM.png)
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ![]() | A | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | ![]() | ![]() | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | ![]() | ![]() | 44 | 1 | 0 | 5 | 2 |
78 | ![]() | ![]() | 49 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | ![]() | ![]() | 46 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | ![]() | ![]() | 20 | 0 | 0 | 5 | 1 |
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|