Egon Lauridsen: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
83 | FC Korsør | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Korsør | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Korsør | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
80 | FC Korsør | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Korsør | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 44 | 1 | 0 | 5 | 2 |
78 | FC Korsør | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 49 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Korsør | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 46 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Korsør | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|